Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
queen consort
['kwi:n'kɔnsɔ:t]
|
danh từ
đương kim hoàng hậu (người đang là vợ vua)